Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 紧贴

Pinyin: jǐn tiē

Meanings: Stick closely, press against., Dính sát, áp sát, ①紧紧地贴近,靠近。[例]旋转部分紧贴着一侧。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 〢, 又, 糸, 占, 贝

Chinese meaning: ①紧紧地贴近,靠近。[例]旋转部分紧贴着一侧。

Grammar: Động từ kép, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng cụ thể như 现实 (thực tế), 物体 (vật thể).

Example: 他的想法紧贴现实。

Example pinyin: tā de xiǎng fǎ jǐn tiē xiàn shí 。

Tiếng Việt: Ý tưởng của anh ấy sát với thực tế.

紧贴
jǐn tiē
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dính sát, áp sát

Stick closely, press against.

紧紧地贴近,靠近。旋转部分紧贴着一侧

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...