Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 紧紧
Pinyin: jǐn jǐn
Meanings: Tightly, firmly., Chặt chẽ, khít khao, ①密切注意。[例]紧紧盯着。*②牢固地。[例]他把绳子系得紧紧地。
HSK Level: 3
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 20
Radicals: 〢, 又, 糸
Chinese meaning: ①密切注意。[例]紧紧盯着。*②牢固地。[例]他把绳子系得紧紧地。
Grammar: Trạng từ bổ nghĩa cho động từ, tăng cường ý nghĩa về mức độ.
Example: 她紧紧地抓住了机会。
Example pinyin: tā jǐn jǐn dì zhuā zhù le jī huì 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã nắm bắt cơ hội một cách chặt chẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chặt chẽ, khít khao
Nghĩa phụ
English
Tightly, firmly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
密切注意。紧紧盯着
牢固地。他把绳子系得紧紧地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!