Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 紧握
Pinyin: jǐn wò
Meanings: Nắm chặt, Grip tightly., ①紧紧地拿在手里。[例]紧握手中枪。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 〢, 又, 糸, 屋, 扌
Chinese meaning: ①紧紧地拿在手里。[例]紧握手中枪。
Grammar: Động từ kép, biểu thị sự siết chặt hoặc giữ vững bằng tay.
Example: 他紧握着拳头。
Example pinyin: tā jǐn wò zhe quán tou 。
Tiếng Việt: Anh ấy nắm chặt quả đấm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nắm chặt
Nghĩa phụ
English
Grip tightly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
紧紧地拿在手里。紧握手中枪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!