Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 紧抱

Pinyin: jǐn bào

Meanings: Ôm chặt, Hug tightly., ①在搏斗时用前肢使劲抱。[例]紧紧拥抱。*②用两条前腿紧夹。[例]不大相信有被九英尺长的食蚁兽用两只前爪紧抱而死的可能。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 〢, 又, 糸, 包, 扌

Chinese meaning: ①在搏斗时用前肢使劲抱。[例]紧紧拥抱。*②用两条前腿紧夹。[例]不大相信有被九英尺长的食蚁兽用两只前爪紧抱而死的可能。

Grammar: Động từ kép, thường diễn tả hành động thể hiện tình cảm.

Example: 孩子紧抱着妈妈不放。

Example pinyin: hái zi jǐn bào zhe mā ma bú fàng 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ ôm chặt mẹ không buông.

紧抱
jǐn bào
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ôm chặt

Hug tightly.

在搏斗时用前肢使劲抱。紧紧拥抱

用两条前腿紧夹。不大相信有被九英尺长的食蚁兽用两只前爪紧抱而死的可能

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

紧抱 (jǐn bào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung