Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 紧打慢敲

Pinyin: jǐn dǎ màn qiāo

Meanings: Push firmly yet gently (used to refer to handling issues both firmly but flexibly)., Vừa thúc ép vừa nhẹ nhàng (dùng để chỉ cách xử lý vấn đề vừa kiên quyết nhưng cũng uyển chuyển), 比喻用各种办法催迫。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 〢, 又, 糸, 丁, 扌, 忄, 曼, 攴, 高

Chinese meaning: 比喻用各种办法催迫。

Grammar: Thành ngữ cố định, không tách rời từng phần.

Example: 在谈判中,我们采取了紧打慢敲的策略。

Example pinyin: zài tán pàn zhōng , wǒ men cǎi qǔ le jǐn dǎ màn qiāo de cè lüè 。

Tiếng Việt: Trong quá trình đàm phán, chúng tôi đã áp dụng chiến lược vừa thúc ép vừa nhẹ nhàng.

紧打慢敲
jǐn dǎ màn qiāo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vừa thúc ép vừa nhẹ nhàng (dùng để chỉ cách xử lý vấn đề vừa kiên quyết nhưng cũng uyển chuyển)

Push firmly yet gently (used to refer to handling issues both firmly but flexibly).

比喻用各种办法催迫。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...