Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 紧忙
Pinyin: jǐn máng
Meanings: Busy and rushed., Bận rộn vội vã, ①紧张忙碌。[例]紧忙季节。*②赶快;赶忙;赶紧。[例]紧忙追。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 〢, 又, 糸, 亡, 忄
Chinese meaning: ①紧张忙碌。[例]紧忙季节。*②赶快;赶忙;赶紧。[例]紧忙追。
Grammar: Thường xuất hiện trong lời khuyên, yêu cầu mang tính cấp bách.
Example: 请大家紧忙完成任务。
Example pinyin: qǐng dà jiā jǐn máng wán chéng rèn wu 。
Tiếng Việt: Xin mọi người nhanh chóng hoàn thành nhiệm vụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bận rộn vội vã
Nghĩa phụ
English
Busy and rushed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
紧张忙碌。紧忙季节
赶快;赶忙;赶紧。紧忙追
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!