Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 紧凑
Pinyin: jǐn còu
Meanings: Chặt chẽ, khít khao (để chỉ sự sắp xếp hợp lý và tiết kiệm không gian/thời gian), Compact, tight-knit (referring to well-organized and space/time-efficient arrangement)., ①连接很紧,没有空隙、间隔或多余的部分。[例]活动安排得很紧凑。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 〢, 又, 糸, 冫, 奏
Chinese meaning: ①连接很紧,没有空隙、间隔或多余的部分。[例]活动安排得很紧凑。
Grammar: Thuộc tính của danh từ, thường mô tả sự sắp xếp thời gian hoặc không gian. Ví dụ: 紧凑的日程表 (lịch trình chặt chẽ).
Example: 日程安排得很紧凑。
Example pinyin: rì chéng ān pái dé hěn jǐn còu 。
Tiếng Việt: Lịch trình được sắp xếp rất chặt chẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chặt chẽ, khít khao (để chỉ sự sắp xếp hợp lý và tiết kiệm không gian/thời gian)
Nghĩa phụ
English
Compact, tight-knit (referring to well-organized and space/time-efficient arrangement).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
连接很紧,没有空隙、间隔或多余的部分。活动安排得很紧凑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!