Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 紧严
Pinyin: jǐn yán
Meanings: Nghiêm ngặt, chặt chẽ (thường dùng để chỉ quy định hoặc tình trạng), Strict, rigorous (often used to describe rules or conditions)., ①严密。[例]房屋四壁和门窗都是紧严的,冷风进不去。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 〢, 又, 糸, 一, 厂
Chinese meaning: ①严密。[例]房屋四壁和门窗都是紧严的,冷风进不去。
Grammar: Thường sử dụng trong văn cảnh chính thức và đi kèm với danh từ như 规定 (quy định), 纪律 (kỷ luật).
Example: 这项规定很紧严。
Example pinyin: zhè xiàng guī dìng hěn jǐn yán 。
Tiếng Việt: Quy định này rất nghiêm ngặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghiêm ngặt, chặt chẽ (thường dùng để chỉ quy định hoặc tình trạng)
Nghĩa phụ
English
Strict, rigorous (often used to describe rules or conditions).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
严密。房屋四壁和门窗都是紧严的,冷风进不去
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!