Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 索赔
Pinyin: suǒ péi
Meanings: To claim compensation; to demand damages., Yêu cầu bồi thường., ①索取赔偿费。[例]根据合同,向外商提出索赔要求。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 冖, 十, 糸, 咅, 贝
Chinese meaning: ①索取赔偿费。[例]根据合同,向外商提出索赔要求。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong giao dịch thương mại hoặc pháp lý.
Example: 公司向客户索赔损失。
Example pinyin: gōng sī xiàng kè hù suǒ péi sǔn shī 。
Tiếng Việt: Công ty yêu cầu khách hàng bồi thường thiệt hại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yêu cầu bồi thường.
Nghĩa phụ
English
To claim compensation; to demand damages.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
索取赔偿费。根据合同,向外商提出索赔要求
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!