Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 索子
Pinyin: suǒ zi
Meanings: Rope or cord used for tying or pulling., Dây thừng, sợi dây dùng để buộc hoặc kéo., ①[方言]长而粗的绳子或链子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 冖, 十, 糸, 子
Chinese meaning: ①[方言]长而粗的绳子或链子。
Grammar: Là danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc buộc, kéo, hoặc giữ chặt một vật nào đó.
Example: 他用索子把货物绑好。
Example pinyin: tā yòng suǒ zǐ bǎ huò wù bǎng hǎo 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng dây thừng buộc hàng hóa lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dây thừng, sợi dây dùng để buộc hoặc kéo.
Nghĩa phụ
English
Rope or cord used for tying or pulling.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]长而粗的绳子或链子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!