Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 索喜

Pinyin: suǒ xǐ

Meanings: Tìm kiếm niềm vui., To seek joy or happiness., ①(藏soshi)最普通的一种哈达,三尺长,用麻或生丝蘸粉织成,又作“素喜”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 冖, 十, 糸, 口, 壴

Chinese meaning: ①(藏soshi)最普通的一种哈达,三尺长,用麻或生丝蘸粉织成,又作“素喜”。

Grammar: Động từ này ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, nhưng mang ý nghĩa tích cực về việc khao khát hạnh phúc.

Example: 人生的意义在于不断索喜。

Example pinyin: rén shēng de yì yì zài yú bú duàn suǒ xǐ 。

Tiếng Việt: Ý nghĩa của cuộc sống nằm ở việc không ngừng tìm kiếm niềm vui.

索喜
suǒ xǐ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tìm kiếm niềm vui.

To seek joy or happiness.

(藏soshi)最普通的一种哈达,三尺长,用麻或生丝蘸粉织成,又作“素喜”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...