Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Đơn giản, mộc mạc; yếu tố cơ bản, Simple, plain; basic element, ①预先。[例]夫谋,必素见成事焉,而后履之。——《国语·吴语》。[合]素脩(预先早作准备);素构(预先构思草拟);素赏(预先行赏);素定(预先确定)。*②向来;从来就。[合]素不相识;素不通信。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: 糸, 龶

Chinese meaning: ①预先。[例]夫谋,必素见成事焉,而后履之。——《国语·吴语》。[合]素脩(预先早作准备);素构(预先构思草拟);素赏(预先行赏);素定(预先确定)。*②向来;从来就。[合]素不相识;素不通信。

Hán Việt reading: tố

Grammar: Dùng kèm với danh từ để diễn đạt sự đơn sơ, giản dị hoặc chỉ nền tảng cơ bản của một vấn đề.

Example: 她喜欢素色的衣服。

Example pinyin: tā xǐ huan sù sè de yī fu 。

Tiếng Việt: Cô ấy thích quần áo màu đơn giản.

HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đơn giản, mộc mạc; yếu tố cơ bản

tố

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Simple, plain; basic element

预先。夫谋,必素见成事焉,而后履之。——《国语·吴语》。素脩(预先早作准备);素构(预先构思草拟);素赏(预先行赏);素定(预先确定)

向来;从来就。素不相识;素不通信

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...