Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 素质
Pinyin: sù zhì
Meanings: Quality, characteristic, or inherent ability of a person or thing., Chất lượng, phẩm chất hoặc khả năng sẵn có của một người hoặc sự vật; tố chất., ①白色的妆束。[例]须晴日,看红装素裹,分外妖娆。——毛泽东《沁园春·雪》。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 糸, 龶, 十, 贝, 𠂆
Chinese meaning: ①白色的妆束。[例]须晴日,看红装素裹,分外妖娆。——毛泽东《沁园春·雪》。
Grammar: Danh từ thường đi kèm với các từ bổ nghĩa như 文化 (văn hóa), 道德 (đạo đức)... và được sử dụng trong ngữ cảnh đánh giá người hoặc sự vật.
Example: 他有很高的文化素质。
Example pinyin: tā yǒu hěn gāo de wén huà sù zhì 。
Tiếng Việt: Anh ấy có chất lượng văn hóa rất cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chất lượng, phẩm chất hoặc khả năng sẵn có của một người hoặc sự vật; tố chất.
Nghĩa phụ
English
Quality, characteristic, or inherent ability of a person or thing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
白色的妆束。须晴日,看红装素裹,分外妖娆。——毛泽东《沁园春·雪》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!