Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 素洁

Pinyin: sù jié

Meanings: Trắng tinh, sạch sẽ, Pure and clean, ①指食用的植物油,如花生油、豆油、菜籽油。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 糸, 龶, 吉, 氵

Chinese meaning: ①指食用的植物油,如花生油、豆油、菜籽油。

Grammar: Là tính từ, mô tả trạng thái sạch sẽ và thuần khiết.

Example: 这件衣服洗得非常素洁。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu xǐ dé fēi cháng sù jié 。

Tiếng Việt: Chiếc áo này giặt rất sạch và trắng tinh.

素洁
sù jié
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trắng tinh, sạch sẽ

Pure and clean

指食用的植物油,如花生油、豆油、菜籽油

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

素洁 (sù jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung