Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 素油
Pinyin: sù yóu
Meanings: Vegetable oil, Dầu thực vật, ①向来;一向。[例]他素来是严格遵守纪律的。[例]我的举动素来在各方面都称得起是正人君子。——《装在套子里的人》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 糸, 龶, 氵, 由
Chinese meaning: ①向来;一向。[例]他素来是严格遵守纪律的。[例]我的举动素来在各方面都称得起是正人君子。——《装在套子里的人》。
Grammar: Là danh từ, thường đối lập với các loại dầu động vật.
Example: 做菜用素油更健康。
Example pinyin: zuò cài yòng sù yóu gèng jiàn kāng 。
Tiếng Việt: Nấu ăn bằng dầu thực vật thì tốt cho sức khỏe hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dầu thực vật
Nghĩa phụ
English
Vegetable oil
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向来;一向。他素来是严格遵守纪律的。我的举动素来在各方面都称得起是正人君子。——《装在套子里的人》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!