Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 素来

Pinyin: sù lái

Meanings: Always, from the past until now, Từ trước đến nay, xưa nay, ①实际生活中未经总结提炼的形象,文学、艺术的原始材料。[例]为完整性的传记找到丰富的素材。

HSK Level: 5

Part of speech: phó từ

Stroke count: 17

Radicals: 糸, 龶, 来

Chinese meaning: ①实际生活中未经总结提炼的形象,文学、艺术的原始材料。[例]为完整性的传记找到丰富的素材。

Grammar: Là phó từ, đi kèm với tính từ hoặc động từ để chỉ thói quen lâu dài.

Example: 他素来是个勤奋的人。

Example pinyin: tā sù lái shì gè qín fèn de rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy từ trước đến nay luôn là người chăm chỉ.

素来
sù lái
5phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từ trước đến nay, xưa nay

Always, from the past until now

实际生活中未经总结提炼的形象,文学、艺术的原始材料。为完整性的传记找到丰富的素材

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

素来 (sù lái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung