Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 素朴
Pinyin: sù pǔ
Meanings: Simple, unadorned, Đơn sơ, giản dị, 谋面见面。指平素没有见过面。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 糸, 龶, 卜, 木
Chinese meaning: 谋面见面。指平素没有见过面。
Grammar: Là tính từ, mô tả sự đơn giản và không cầu kỳ.
Example: 她的房间布置得很素朴。
Example pinyin: tā de fáng jiān bù zhì dé hěn sù pǔ 。
Tiếng Việt: Phòng của cô ấy được bài trí rất đơn sơ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đơn sơ, giản dị
Nghĩa phụ
English
Simple, unadorned
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谋面见面。指平素没有见过面。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!