Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 素未谋面

Pinyin: sù wèi móu miàn

Meanings: Have never met, Chưa từng gặp mặt, ①本色或白色的衣服,多指丧服。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 糸, 龶, 未, 某, 讠, 丆, 囬

Chinese meaning: ①本色或白色的衣服,多指丧服。

Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh sự xa lạ hoàn toàn giữa hai người.

Example: 虽然我们素未谋面,但我听说过你。

Example pinyin: suī rán wǒ men sù wèi móu miàn , dàn wǒ tīng shuō guò nǐ 。

Tiếng Việt: Mặc dù chúng ta chưa từng gặp mặt, nhưng tôi đã nghe nói về bạn.

素未谋面
sù wèi móu miàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chưa từng gặp mặt

Have never met

本色或白色的衣服,多指丧服

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

素未谋面 (sù wèi móu miàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung