Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 素服

Pinyin: sù fú

Meanings: Mourning clothes, white attire, Quần áo tang lễ, trang phục màu trắng, ①皎洁的月亮;皓月。[例]白日沦西河,素月出东岭。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 糸, 龶, 月, 𠬝

Chinese meaning: ①皎洁的月亮;皓月。[例]白日沦西河,素月出东岭。

Grammar: Là danh từ, thường liên quan đến nghi thức hay trang phục đặc biệt.

Example: 她穿着素服参加葬礼。

Example pinyin: tā chuān zhe sù fú cān jiā zàng lǐ 。

Tiếng Việt: Cô ấy mặc đồ tang lễ để tham gia đám tang.

素服
sù fú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quần áo tang lễ, trang phục màu trắng

Mourning clothes, white attire

皎洁的月亮;皓月。白日沦西河,素月出东岭

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

素服 (sù fú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung