Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 素月

Pinyin: sù yuè

Meanings: Pure moonlight, Ánh trăng thanh khiết, 彼此一向不了解。指与某人从来不认识。同素昧平生”。[出处]《官场现形记》第二八回“时筱仁因彼此素昧生平,也乐得装作不知,以免拖累。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 糸, 龶, 月

Chinese meaning: 彼此一向不了解。指与某人从来不认识。同素昧平生”。[出处]《官场现形记》第二八回“时筱仁因彼此素昧生平,也乐得装作不知,以免拖累。”

Grammar: Là danh từ mang tính biểu trưng, thường xuất hiện trong thơ ca.

Example: 素月洒满庭院。

Example pinyin: sù yuè sǎ mǎn tíng yuàn 。

Tiếng Việt: Ánh trăng thanh khiết phủ đầy sân.

素月
sù yuè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh trăng thanh khiết

Pure moonlight

彼此一向不了解。指与某人从来不认识。同素昧平生”。[出处]《官场现形记》第二八回“时筱仁因彼此素昧生平,也乐得装作不知,以免拖累。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

素月 (sù yuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung