Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 素日

Pinyin: sù rì

Meanings: On normal days, usually, Ngày thường, hằng ngày, ①平日;平素。[例]他素日出门总要买点东西回来,今天却没有。[例]你素日回你二奶奶也现查去?——《红楼梦》。

HSK Level: 5

Part of speech: phó từ

Stroke count: 14

Radicals: 糸, 龶, 日

Chinese meaning: ①平日;平素。[例]他素日出门总要买点东西回来,今天却没有。[例]你素日回你二奶奶也现查去?——《红楼梦》。

Grammar: Là phó từ, bổ nghĩa cho hành động diễn ra thường xuyên.

Example: 他素日喜欢读书。

Example pinyin: tā sù rì xǐ huan dú shū 。

Tiếng Việt: Anh ấy ngày thường thích đọc sách.

素日
sù rì
5phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngày thường, hằng ngày

On normal days, usually

平日;平素。他素日出门总要买点东西回来,今天却没有。你素日回你二奶奶也现查去?——《红楼梦》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

素日 (sù rì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung