Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 素数
Pinyin: sù shù
Meanings: Số nguyên tố, Prime number, ①质数。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 糸, 龶, 娄, 攵
Chinese meaning: ①质数。
Grammar: Là thuật ngữ toán học, thuộc loại danh từ chuyên ngành.
Example: 2是最小的素数。
Example pinyin: 2 shì zuì xiǎo de sù shù 。
Tiếng Việt: 2 là số nguyên tố nhỏ nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Số nguyên tố
Nghĩa phụ
English
Prime number
Nghĩa tiếng trung
中文释义
质数
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!