Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 素描
Pinyin: sù miáo
Meanings: Sketch, outline drawing, Phác họa, vẽ phác thảo, ①单纯用线条描写、不加彩色的画。[例]文学上指简洁朴素、不加渲染的描写。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 糸, 龶, 扌, 苗
Chinese meaning: ①单纯用线条描写、不加彩色的画。[例]文学上指简洁朴素、不加渲染的描写。
Grammar: Là danh từ, cũng có thể dùng làm động từ khi nói về hành động vẽ phác thảo.
Example: 他擅长素描。
Example pinyin: tā shàn cháng sù miáo 。
Tiếng Việt: Anh ấy giỏi vẽ phác thảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phác họa, vẽ phác thảo
Nghĩa phụ
English
Sketch, outline drawing
Nghĩa tiếng trung
中文释义
单纯用线条描写、不加彩色的画。文学上指简洁朴素、不加渲染的描写
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!