Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 素愿
Pinyin: sù yuàn
Meanings: Initial wish, long-cherished desire, Ước nguyện ban đầu, ①宿愿;平生的愿望。[例]素愿已偿,夫复何求。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 糸, 龶, 原, 心
Chinese meaning: ①宿愿;平生的愿望。[例]素愿已偿,夫复何求。
Grammar: Là danh từ, thường kết hợp với các từ như 实现 (thực hiện), 达成 (đạt được).
Example: 实现了自己的素愿。
Example pinyin: shí xiàn le zì jǐ de sù yuàn 。
Tiếng Việt: Thực hiện được ước nguyện ban đầu của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ước nguyện ban đầu
Nghĩa phụ
English
Initial wish, long-cherished desire
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宿愿;平生的愿望。素愿已偿,夫复何求
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!