Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 素性

Pinyin: sù xìng

Meanings: Natural disposition, inherent nature, Bản tính, tính cách tự nhiên, ①本性。[例]素性端方,言行不苟。[例]况他是个绝风流人品,家里颇过得,素性又最厌堂客,今竟破价与你,后事不言可知。——《红楼梦》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 糸, 龶, 忄, 生

Chinese meaning: ①本性。[例]素性端方,言行不苟。[例]况他是个绝风流人品,家里颇过得,素性又最厌堂客,今竟破价与你,后事不言可知。——《红楼梦》。

Grammar: Là danh từ, thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.

Example: 了解一个人的素性需要时间。

Example pinyin: liǎo jiě yí gè rén de sù xìng xū yào shí jiān 。

Tiếng Việt: Hiểu được bản tính của một người cần có thời gian.

素性
sù xìng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bản tính, tính cách tự nhiên

Natural disposition, inherent nature

本性。素性端方,言行不苟。况他是个绝风流人品,家里颇过得,素性又最厌堂客,今竟破价与你,后事不言可知。——《红楼梦》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...