Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 素志
Pinyin: sù zhì
Meanings: Original aspiration, ideal, Chí hướng ban đầu, lý tưởng, ①向来怀有的志愿。[例]宿心素志。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 糸, 龶, 士, 心
Chinese meaning: ①向来怀有的志愿。[例]宿心素志。
Grammar: Là danh từ ghép, thường xuất hiện trong các câu liên quan đến mục tiêu hoặc hoài bão.
Example: 不忘初心,坚持素志。
Example pinyin: bú wàng chū xīn , jiān chí sù zhì 。
Tiếng Việt: Không quên mục tiêu ban đầu, kiên trì lý tưởng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chí hướng ban đầu, lý tưởng
Nghĩa phụ
English
Original aspiration, ideal
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向来怀有的志愿。宿心素志
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!