Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 素心
Pinyin: sù xīn
Meanings: Pure and kind heart, Tấm lòng trong sáng, thiện lương, ①本心;素愿。[例]与素心相违。*②心地纯洁。[例]素心人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 糸, 龶, 心
Chinese meaning: ①本心;素愿。[例]与素心相违。*②心地纯洁。[例]素心人。
Grammar: Là danh từ trừu tượng, thường dùng để mô tả tính cách hoặc phẩm chất của con người.
Example: 她有一颗素心。
Example pinyin: tā yǒu yì kē sù xīn 。
Tiếng Việt: Cô ấy có một tấm lòng trong sáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tấm lòng trong sáng, thiện lương
Nghĩa phụ
English
Pure and kind heart
Nghĩa tiếng trung
中文释义
本心;素愿。与素心相违
心地纯洁。素心人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!