Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 素常
Pinyin: sù cháng
Meanings: Thường ngày, bình thường, Usually, normally, ①平素;平常。[例]素常他到十二点钟才睡觉。
HSK Level: 5
Part of speech: phó từ
Stroke count: 21
Radicals: 糸, 龶, 巾
Chinese meaning: ①平素;平常。[例]素常他到十二点钟才睡觉。
Grammar: Là phó từ, đứng trước động từ để chỉ thói quen thường xuyên.
Example: 他素常很早起床。
Example pinyin: tā sù cháng hěn zǎo qǐ chuáng 。
Tiếng Việt: Anh ấy thường ngày dậy rất sớm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thường ngày, bình thường
Nghĩa phụ
English
Usually, normally
Nghĩa tiếng trung
中文释义
平素;平常。素常他到十二点钟才睡觉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!