Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 素口骂人
Pinyin: sù kǒu mà rén
Meanings: Refers to someone who appears to speak nicely but actually curses others., Ám chỉ người tuy miệng nói lời hay nhưng thực chất lại chửi rủa người khác., 以茹素之口骂人。比喻伪善。[出处]宋·李之彥《东谷所见·茹素》“古语两句甚好宁可荤口念佛,莫将素口骂人。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 糸, 龶, 口, 吅, 马, 人
Chinese meaning: 以茹素之口骂人。比喻伪善。[出处]宋·李之彥《东谷所见·茹素》“古语两句甚好宁可荤口念佛,莫将素口骂人。”
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái phê phán, dùng để chỉ hành vi giả dối.
Example: 别被他的素口骂人骗了。
Example pinyin: bié bèi tā de sù kǒu mà rén piàn le 。
Tiếng Việt: Đừng bị lừa bởi lời nói ngọt ngào mà thực chất là chửi rủa 素口骂人.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ám chỉ người tuy miệng nói lời hay nhưng thực chất lại chửi rủa người khác.
Nghĩa phụ
English
Refers to someone who appears to speak nicely but actually curses others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以茹素之口骂人。比喻伪善。[出处]宋·李之彥《东谷所见·茹素》“古语两句甚好宁可荤口念佛,莫将素口骂人。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế