Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 素净

Pinyin: sù jìng

Meanings: Đơn giản, gọn gàng, không cầu kỳ., Simple, neat, not elaborate., ①色彩不鲜艳,淡雅朴素。[例]花色素净。*②指味道清淡,不油腻。[例]备了几样素净的菜。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 糸, 龶, 争, 冫

Chinese meaning: ①色彩不鲜艳,淡雅朴素。[例]花色素净。*②指味道清淡,不油腻。[例]备了几样素净的菜。

Grammar: Thường dùng để miêu tả phong cách hoặc vẻ ngoài.

Example: 她的衣服总是很素净。

Example pinyin: tā de yī fu zǒng shì hěn sù jìng 。

Tiếng Việt: Quần áo của cô ấy luôn đơn giản và gọn gàng 素净.

素净
sù jìng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đơn giản, gọn gàng, không cầu kỳ.

Simple, neat, not elaborate.

色彩不鲜艳,淡雅朴素。花色素净

指味道清淡,不油腻。备了几样素净的菜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

素净 (sù jìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung