Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 素习
Pinyin: sù xí
Meanings: Long-standing habit or custom formed previously., Thói quen lâu đời, tập quán đã hình thành từ trước., ①一直就有的习惯。*②平时就熟习。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 糸, 龶, 冫, 𠃌
Chinese meaning: ①一直就有的习惯。*②平时就熟习。
Grammar: Dùng để chỉ thói quen hoặc phong tục truyền thống.
Example: 这是当地的素习。
Example pinyin: zhè shì dāng dì de sù xí 。
Tiếng Việt: Đây là thói quen 素习 địa phương từ lâu đời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thói quen lâu đời, tập quán đã hình thành từ trước.
Nghĩa phụ
English
Long-standing habit or custom formed previously.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一直就有的习惯
平时就熟习
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!