Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 素丝良马
Pinyin: sù sī liáng mǎ
Meanings: Ám chỉ những thứ tốt đẹp, tinh khiết và quý giá., Refers to things that are beautiful, pure, and valuable., 以之为礼遇贤士之辞。[出处]《诗·鄘风·干旄》“素丝纰之,良马四之。”郑玄笺素丝者以为缕,以缝纰旌旗之旒縿。”朱熹集传言卫大夫乘此车马,建此旌旄,以见贤者。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 糸, 龶, 一, 丶, 艮
Chinese meaning: 以之为礼遇贤士之辞。[出处]《诗·鄘风·干旄》“素丝纰之,良马四之。”郑玄笺素丝者以为缕,以缝纰旌旗之旒縿。”朱熹集传言卫大夫乘此车马,建此旌旄,以见贤者。”
Grammar: Thành ngữ biểu tượng, ít dùng trong cuộc sống hàng ngày mà chủ yếu xuất hiện trong văn viết.
Example: 这些产品就像素丝良马一样珍贵。
Example pinyin: zhè xiē chǎn pǐn jiù xiàng sù sī liáng mǎ yí yàng zhēn guì 。
Tiếng Việt: Những sản phẩm này quý giá như 素丝良马.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ám chỉ những thứ tốt đẹp, tinh khiết và quý giá.
Nghĩa phụ
English
Refers to things that are beautiful, pure, and valuable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以之为礼遇贤士之辞。[出处]《诗·鄘风·干旄》“素丝纰之,良马四之。”郑玄笺素丝者以为缕,以缝纰旌旗之旒縿。”朱熹集传言卫大夫乘此车马,建此旌旄,以见贤者。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế