Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 素丝羔羊
Pinyin: sù sī gāo yáng
Meanings: Ám chỉ những người có phẩm chất thanh liêm, trong sạch., Refers to people with honest and clean character., 指正直廉洁的官吏。[出处]《诗·周南·羔羊》“羔羊之皮,素丝五陀,退食自公,委蛇委蛇。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 糸, 龶, 一, 灬, 𦍌, 䒑, 丨, 二
Chinese meaning: 指正直廉洁的官吏。[出处]《诗·周南·羔羊》“羔羊之皮,素丝五陀,退食自公,委蛇委蛇。”
Grammar: Thành ngữ mang tính biểu tượng, chủ yếu dùng trong văn viết hoặc diễn đạt ý nghĩa đạo đức.
Example: 他就像素丝羔羊一样纯洁。
Example pinyin: tā jiù xiàng sù sī gāo yáng yí yàng chún jié 。
Tiếng Việt: Anh ấy giống như người có phẩm chất trong sạch 素丝羔羊.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ám chỉ những người có phẩm chất thanh liêm, trong sạch.
Nghĩa phụ
English
Refers to people with honest and clean character.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指正直廉洁的官吏。[出处]《诗·周南·羔羊》“羔羊之皮,素丝五陀,退食自公,委蛇委蛇。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế