Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 素不相识
Pinyin: sù bù xiāng shí
Meanings: Never known each other before., Chưa từng quen biết nhau từ trước., 素平素,向来。向来不认识。[出处]元·尚仲贤《柳毅传书》第四折“我与你素不相识,一旦为你寄书,因而戏言,岂意遂为眷属。”[例]船儿只管乘风破浪的一直的走,走向那~的他乡。——冰心《寄小读者·通讯十八》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 糸, 龶, 一, 木, 目, 只, 讠
Chinese meaning: 素平素,向来。向来不认识。[出处]元·尚仲贤《柳毅传书》第四折“我与你素不相识,一旦为你寄书,因而戏言,岂意遂为眷属。”[例]船儿只管乘风破浪的一直的走,走向那~的他乡。——冰心《寄小读者·通讯十八》。
Grammar: Thành ngữ cố định, hay dùng trong các ngữ cảnh gặp gỡ lần đầu tiên.
Example: 我们素不相识。
Example pinyin: wǒ men sù bù xiāng shí 。
Tiếng Việt: Chúng tôi chưa từng quen biết nhau 素不相识.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chưa từng quen biết nhau từ trước.
Nghĩa phụ
English
Never known each other before.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
素平素,向来。向来不认识。[出处]元·尚仲贤《柳毅传书》第四折“我与你素不相识,一旦为你寄书,因而戏言,岂意遂为眷属。”[例]船儿只管乘风破浪的一直的走,走向那~的他乡。——冰心《寄小读者·通讯十八》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế