Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Level, grade, class., Cấp độ, bậc, lớp học., ①见“级”。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 及, 糹

Chinese meaning: ①见“级”。

Grammar: Thường đi cùng với số đếm, ví dụ: 一級 (cấp một), 高级 (cấp cao).

Example: 他读小学三年级。

Example pinyin: tā dú xiǎo xué sān nián jí 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang học lớp ba tiểu học 級.

3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cấp độ, bậc, lớp học.

Level, grade, class.

见“级”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...