Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shā

Meanings: Sheer fabric, lightweight and thin material., Vải voan, vải nhẹ và mỏng., ①见“纱”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 少, 糹

Chinese meaning: ①见“纱”。

Grammar: Dùng như danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh miêu tả chất liệu vải hoặc trang phục.

Example: 她穿了一件紗裙。

Example pinyin: tā chuān le yí jiàn shā qún 。

Tiếng Việt: Cô ấy mặc một chiếc váy bằng vải voan 紗.

shā
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vải voan, vải nhẹ và mỏng.

Sheer fabric, lightweight and thin material.

见“纱”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...