Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Lỗi, sai sót nhỏ., Minor mistake or error., ①均见“纰”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 比, 糹

Chinese meaning: ①均见“纰”。

Example: 文章里有一点紕漏。

Example pinyin: wén zhāng lǐ yǒu yì diǎn pī lòu 。

Tiếng Việt: Trong bài viết có một vài lỗi 紕 nhỏ.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lỗi, sai sót nhỏ.

Minor mistake or error.

均见“纰”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

紕 (bǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung