Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chún

Meanings: Tinh khiết, thuần túy., Pure, unadulterated., ①见“纯”。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: 屯, 糹

Chinese meaning: ①见“纯”。

Grammar: Thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho nó. Ví dụ: 純淨 (pure), 純真 (innocent).

Example: 這是一種純棉的衣服。

Example pinyin: zhè shì yì zhǒng chún mián de yī fu 。

Tiếng Việt: Đây là một loại quần áo làm từ cotton 純.

chún
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tinh khiết, thuần túy.

Pure, unadulterated.

见“纯”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

純 (chún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung