Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 紑
Pinyin: fóu
Meanings: Một loại vải mềm mịn hoặc lụa có chất lượng cao., A type of soft, high-quality silk fabric., ①(衣服)鲜明的样子:“丝衣其紑。”*②丝织品色泽鲜明。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①(衣服)鲜明的样子:“丝衣其紑。”*②丝织品色泽鲜明。
Hán Việt reading: phù
Example: 这种紑质地柔软。
Example pinyin: zhè zhǒng fóu zhì dì róu ruǎn 。
Tiếng Việt: Loại vải 紑 này có chất liệu rất mềm mại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại vải mềm mịn hoặc lụa có chất lượng cao.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phù
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A type of soft, high-quality silk fabric.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“丝衣其紑。”
丝织品色泽鲜明
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!