Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: niǔ

Meanings: Button; a part of clothing used for fastening., Cúc áo, nút; một phần của trang phục dùng để cài hoặc buộc., ①见“纽”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 丑, 糹

Chinese meaning: ①见“纽”。

Grammar: Dùng như danh từ, thường xuất hiện khi nói về quần áo và phụ kiện liên quan đến trang phục.

Example: 这件衣服的纽扣很漂亮。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu de niǔ kòu hěn piào liang 。

Tiếng Việt: Cúc áo 紐 của chiếc áo này rất đẹp.

niǔ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cúc áo, nút; một phần của trang phục dùng để cài hoặc buộc.

Button; a part of clothing used for fastening.

见“纽”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

紐 (niǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung