Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiū

Meanings: Xoắn lại, quấn chặt vào nhau (thường để nói về dây, sợi)., To twist or coil together (often referring to ropes or threads)., ①丝黄色。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①丝黄色。

Grammar: Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự rối ren của các sợi dây hoặc vật liệu tương tự.

Example: 绳子紏在一起很难解开。

Example pinyin: shéng zi tǒu zài yì qǐ hěn nán jiě kāi 。

Tiếng Việt: Sợi dây bị xoắn 紏 vào nhau rất khó gỡ.

jiū
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xoắn lại, quấn chặt vào nhau (thường để nói về dây, sợi).

To twist or coil together (often referring to ropes or threads).

丝黄色

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

紏 (jiū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung