Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 紈
Pinyin: wán
Meanings: Lụa trắng tinh, mềm mại; dùng để chỉ quần áo sang trọng của người giàu., Fine white silk; refers to luxurious clothing of the wealthy., ①见“纨”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 丸, 糹
Chinese meaning: ①见“纨”。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện khi nói về trang phục cao cấp hoặc vật liệu đắt tiền.
Example: 她穿了一件紈制的裙子。
Example pinyin: tā chuān le yí jiàn wán zhì de qún zǐ 。
Tiếng Việt: Cô ấy mặc một chiếc váy làm từ lụa trắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lụa trắng tinh, mềm mại; dùng để chỉ quần áo sang trọng của người giàu.
Nghĩa phụ
English
Fine white silk; refers to luxurious clothing of the wealthy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“纨”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!