Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 紂
Pinyin: zhòu
Meanings: Tên của một vị vua tàn bạo thời nhà Thương (Trung Quốc cổ đại)., Name of a tyrannical king during the Shang dynasty (ancient China)., ①见“纣”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 寸, 糹
Chinese meaning: ①见“纣”。
Grammar: Danh từ riêng, thường xuất hiện trong các câu chuyện lịch sử liên quan đến triều đại nhà Thương.
Example: 纣王是历史上著名的暴君。
Example pinyin: zhòu wáng shì lì shǐ shàng zhù míng de bào jūn 。
Tiếng Việt: Vua Trụ là một bạo chúa nổi tiếng trong lịch sử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên của một vị vua tàn bạo thời nhà Thương (Trung Quốc cổ đại).
Nghĩa phụ
English
Name of a tyrannical king during the Shang dynasty (ancient China).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“纣”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!