Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiū

Meanings: Điều tra, xem xét kỹ; sửa chữa lỗi sai., To investigate, examine closely; correct mistakes., ①见“纠”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 丩, 糹

Chinese meaning: ①见“纠”。

Grammar: Động từ một âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với tân ngữ. Thường dùng trong văn cảnh chính thức về kiểm tra hoặc sửa lỗi.

Example: 他负责糾正这些文件中的错误。

Example pinyin: tā fù zé jiū zhèng zhè xiē wén jiàn zhōng de cuò wù 。

Tiếng Việt: Anh ấy chịu trách nhiệm sửa các lỗi trong những tài liệu này.

jiū
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điều tra, xem xét kỹ; sửa chữa lỗi sai.

To investigate, examine closely; correct mistakes.

见“纠”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...