Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Liên hệ, hệ thống; buộc, gắn vào, Relation, system; to tie, to bind, ①结,扣:把鞋带系上。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 丿, 糸

Chinese meaning: ①结,扣:把鞋带系上。

Hán Việt reading: hệ

Grammar: Nghĩa thay đổi dựa trên ngữ cảnh. Khi là danh từ, nó chỉ hệ thống/quan hệ; làm động từ thì mang ý buộc/gắn.

Example: 他们之间有密切的联系。

Example pinyin: tā men zhī jiān yǒu mì qiè de lián xì 。

Tiếng Việt: Giữa họ có mối liên hệ chặt chẽ.

HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên hệ, hệ thống; buộc, gắn vào

hệ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Relation, system; to tie, to bind

结,扣

把鞋带系上

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...