Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 系马埋轮

Pinyin: xì mǎ mái lún

Meanings: Buộc ngựa và chôn bánh xe, ám chỉ việc ổn định quân sự hoặc chuẩn bị chiến đấu., Tie up horses and bury wheels, implying military stability or preparation for battle., 指敌人进攻时,系住马,埋车轮于地,以示固守不退。[出处]语出《孙子·九地》“是故方马埋轮,未足恃也。”曹操注方,缚马也;埋轮,示不动也。”[例]孰能被坚执锐,长驱深入,~,奋不顾身,以先士卒者乎?——《南史·虞寄传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 丿, 糸, 一, 土, 里, 仑, 车

Chinese meaning: 指敌人进攻时,系住马,埋车轮于地,以示固守不退。[出处]语出《孙子·九地》“是故方马埋轮,未足恃也。”曹操注方,缚马也;埋轮,示不动也。”[例]孰能被坚执锐,长驱深入,~,奋不顾身,以先士卒者乎?——《南史·虞寄传》。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc chiến lược.

Example: 士兵们系马埋轮,准备迎接敌人的进攻。

Example pinyin: shì bīng men xì mǎ mái lún , zhǔn bèi yíng jiē dí rén de jìn gōng 。

Tiếng Việt: Các binh sĩ buộc ngựa và chôn bánh xe, chuẩn bị đối phó với cuộc tấn công của kẻ thù.

系马埋轮
xì mǎ mái lún
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buộc ngựa và chôn bánh xe, ám chỉ việc ổn định quân sự hoặc chuẩn bị chiến đấu.

Tie up horses and bury wheels, implying military stability or preparation for battle.

指敌人进攻时,系住马,埋车轮于地,以示固守不退。[出处]语出《孙子·九地》“是故方马埋轮,未足恃也。”曹操注方,缚马也;埋轮,示不动也。”[例]孰能被坚执锐,长驱深入,~,奋不顾身,以先士卒者乎?——《南史·虞寄传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...