Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 系统
Pinyin: xì tǒng
Meanings: System., Hệ thống, ①按一定的关系组成的同类事物。[例]财贸系统。[例]有条理或有系统的。[例]系统研究。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 丿, 糸, 充, 纟
Chinese meaning: ①按一定的关系组成的同类事物。[例]财贸系统。[例]有条理或有系统的。[例]系统研究。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như công nghệ, sinh học, quản lý, v.v.
Example: 这是一个复杂的计算机系统。
Example pinyin: zhè shì yí gè fù zá de jì suàn jī xì tǒng 。
Tiếng Việt: Đây là một hệ thống máy tính phức tạp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hệ thống
Nghĩa phụ
English
System.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
按一定的关系组成的同类事物。财贸系统。有条理或有系统的。系统研究
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!