Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 系列
Pinyin: xì liè
Meanings: Series; sequence; system., Loạt, chuỗi, hệ thống, ①相关联的成系统的事物。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 丿, 糸, 刂, 歹
Chinese meaning: ①相关联的成系统的事物。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, kết hợp với nhiều danh từ để tạo thành cụm từ như 系列电影 (phim bộ), 系列图书 (sách bộ).
Example: 这是一套系列产品。
Example pinyin: zhè shì yí tào xì liè chǎn pǐn 。
Tiếng Việt: Đây là một loạt sản phẩm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loạt, chuỗi, hệ thống
Nghĩa phụ
English
Series; sequence; system.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
相关联的成系统的事物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!