Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 糟
Pinyin: zāo
Meanings: Dregs, fermented rice wine; or bad, terrible., Cặn bã, rượu nếp lên men; hoặc xấu, tệ hại., ①用本义。古指未漉清的带滓的酒。后指酒渣。[据]糟,酒滓也。——《说文》。[例]共后之致饮于宾客之礼醫酏糟。——《周礼·酒正》。注:“糟,醫酏之不醫者,醫者曰清。”[例]稻醴清糟。——《礼记·内则》。注:“糟,醇也。”[例]邻有糠糟。——《墨子·公输》。*②梁肉之与糠糟。[例]何不餔其糟。——《史记·屈原贾生列传》。[合]糟鼻子(酒糟鼻;红鼻子);糟油(加入甜糟或酒糟调制的油。用来浇拌凉菜或做醮食用);糟魄(酒滓。同“糟粕”);糟坛(饮酒聚会的地方。即“酒坛”);糟头(酒鬼,斥骂喜饮酒的人)。*③指粗恶的食物。[合]糟食(粗劣的食物)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 曹, 米
Chinese meaning: ①用本义。古指未漉清的带滓的酒。后指酒渣。[据]糟,酒滓也。——《说文》。[例]共后之致饮于宾客之礼醫酏糟。——《周礼·酒正》。注:“糟,醫酏之不醫者,醫者曰清。”[例]稻醴清糟。——《礼记·内则》。注:“糟,醇也。”[例]邻有糠糟。——《墨子·公输》。*②梁肉之与糠糟。[例]何不餔其糟。——《史记·屈原贾生列传》。[合]糟鼻子(酒糟鼻;红鼻子);糟油(加入甜糟或酒糟调制的油。用来浇拌凉菜或做醮食用);糟魄(酒滓。同“糟粕”);糟坛(饮酒聚会的地方。即“酒坛”);糟头(酒鬼,斥骂喜饮酒的人)。*③指粗恶的食物。[合]糟食(粗劣的食物)。
Hán Việt reading: tao
Grammar: Có thể dùng như danh từ hoặc tính từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Example: 这事办得真糟。
Example pinyin: zhè shì bàn dé zhēn zāo 。
Tiếng Việt: Việc này làm thật là tệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cặn bã, rượu nếp lên men; hoặc xấu, tệ hại.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tao
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Dregs, fermented rice wine; or bad, terrible.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“糟,醫酏之不醫者,醫者曰清。”稻醴清糟。——《礼记·内则》。注:“糟,醇也。”邻有糠糟。——《墨子·公输》
梁肉之与糠糟。何不餔其糟。——《史记·屈原贾生列传》。糟鼻子(酒糟鼻;红鼻子);糟油(加入甜糟或酒糟调制的油。用来浇拌凉菜或做醮食用);糟魄(酒滓。同“糟粕”);糟坛(饮酒聚会的地方。即“酒坛”);糟头(酒鬼,斥骂喜饮酒的人)
指粗恶的食物。糟食(粗劣的食物)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!