Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 糟心

Pinyin: zāo xīn

Meanings: Phiền não, lo lắng, cảm thấy không thoải mái trong lòng., Worried, troubled, feeling uneasy in the heart., ①因事情弄坏或情况不好而着急。[例]真糟心,又写错了。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 曹, 米, 心

Chinese meaning: ①因事情弄坏或情况不好而着急。[例]真糟心,又写错了。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường mô tả trạng thái tinh thần tiêu cực.

Example: 这件事情让我很糟心。

Example pinyin: zhè jiàn shì qíng ràng wǒ hěn zāo xīn 。

Tiếng Việt: Việc này khiến tôi rất phiền não.

糟心
zāo xīn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phiền não, lo lắng, cảm thấy không thoải mái trong lòng.

Worried, troubled, feeling uneasy in the heart.

因事情弄坏或情况不好而着急。真糟心,又写错了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...